Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water dog


noun
1. a person who enjoys being in or on the water
Syn:
water rat
Hypernyms:
sailor, crewman
2. a dog accustomed to water and usually trained to retrieve waterfowl
Hypernyms:
sporting dog, gun dog


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.